中文 Trung Quốc
  • 違禁 繁體中文 tranditional chinese違禁
  • 违禁 简体中文 tranditional chinese违禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vi phạm luật cấm hay ban
  • bị Cấm
  • bất hợp pháp
違禁 违禁 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to violate a prohibition or ban
  • prohibited
  • illicit