中文 Trung Quốc
違禁藥品
违禁药品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các loại thuốc bất hợp pháp
違禁藥品 违禁药品 phát âm tiếng Việt:
[wei2 jin4 yao4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
illegal medicines
違章 违章
違章者 违章者
違紀 违纪
違約金 违约金
違者 违者
違背 违背