中文 Trung Quốc
  • 達賴 繁體中文 tranditional chinese達賴
  • 达赖 简体中文 tranditional chinese达赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đạt Lai Lạt Ma
  • Abbr 達賴喇嘛|达赖喇嘛 [Da2 lai4 La3 ma5]
達賴 达赖 phát âm tiếng Việt:
  • [Da2 lai4]

Giải thích tiếng Anh
  • the Dalai Lama
  • abbr. of 達賴喇嘛|达赖喇嘛[Da2 lai4 La3 ma5]