中文 Trung Quốc
達賴喇嘛
达赖喇嘛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đạt Lai Lạt Ma
達賴喇嘛 达赖喇嘛 phát âm tiếng Việt:
[Da2 lai4 La3 ma5]
Giải thích tiếng Anh
Dalai Lama
達達尼爾海峽 达达尼尔海峡
達陣 达阵
達魯花赤 达鲁花赤
違令 违令
違例 违例
違信背約 违信背约