中文 Trung Quốc
達達尼爾海峽
达达尼尔海峡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eo biển Dardanelles
Bồn: Çanakkale Boğazı
達達尼爾海峽 达达尼尔海峡 phát âm tiếng Việt:
[Da2 da2 ni2 er3 Hai3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
Dardanelles Strait
Turkish: Çanakkale Boğazı
達陣 达阵
達魯花赤 达鲁花赤
違 违
違例 违例
違信背約 违信背约
違傲 违傲