中文 Trung Quốc
達陣
达阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạm đường biên
Hãy thử (thể thao)
達陣 达阵 phát âm tiếng Việt:
[da2 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
touchdown
try (sports)
達魯花赤 达鲁花赤
違 违
違令 违令
違信背約 违信背约
違傲 违傲
違別 违别