中文 Trung Quốc
違
违
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân
vi phạm
để tách
đi ngược lại
違 违 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
to disobey
to violate
to separate
to go against
違令 违令
違例 违例
違信背約 违信背约
違別 违别
違利赴名 违利赴名
違反 违反