中文 Trung Quốc
達觀
达观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có những điều triết học xã hội
một góc nhìn rộng
達觀 达观 phát âm tiếng Việt:
[da2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to take things philosophically
a broad perspective
達賴 达赖
達賴喇嘛 达赖喇嘛
達達尼爾海峽 达达尼尔海峡
達魯花赤 达鲁花赤
違 违
違令 违令