中文 Trung Quốc
  • 達茂旗 繁體中文 tranditional chinese達茂旗
  • 达茂旗 简体中文 tranditional chinese达茂旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Darhan Muming'an Vương biểu ngữ ở Baotou 包頭|包头 [Bao1 tou2], Nội Mông Cổ
  • Abbr cho 達爾罕茂明安聯合旗|达尔罕茂明安联合旗 [Da2 er3 han3 Mao4 ming2 an1 lian2 he2 qi2]
達茂旗 达茂旗 phát âm tiếng Việt:
  • [Da2 Mao4 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • Darhan Muming'an united banner in Baotou 包頭|包头[Bao1 tou2], Inner Mongolia
  • abbr. for 達爾罕茂明安聯合旗|达尔罕茂明安联合旗[Da2 er3 han3 Mao4 ming2 an1 lian2 he2 qi2]