中文 Trung Quốc
達芬西
达芬西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 達·芬奇|达·芬奇 [Da2 · F1 qi2]
達芬西 达芬西 phát âm tiếng Việt:
[Da2 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
see 達·芬奇|达·芬奇[Da2 · Fen1 qi2]
達茂旗 达茂旗
達菲 达菲
達蘭薩拉 达兰萨拉
達賴 达赖
達賴喇嘛 达赖喇嘛
達達尼爾海峽 达达尼尔海峡