中文 Trung Quốc
  • 達芬西 繁體中文 tranditional chinese達芬西
  • 达芬西 简体中文 tranditional chinese达芬西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 達·芬奇|达·芬奇 [Da2 · F1 qi2]
達芬西 达芬西 phát âm tiếng Việt:
  • [Da2 fen1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 達·芬奇|达·芬奇[Da2 · Fen1 qi2]