中文 Trung Quốc
  • 達尼亞 繁體中文 tranditional chinese達尼亞
  • 达尼亚 简体中文 tranditional chinese达尼亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dania, Tania vv
達尼亞 达尼亚 phát âm tiếng Việt:
  • [Da2 ni2 ya4]

Giải thích tiếng Anh
  • Dania, Tania etc