中文 Trung Quốc
  • 達成協議 繁體中文 tranditional chinese達成協議
  • 达成协议 简体中文 tranditional chinese达成协议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt được thỏa thuận
達成協議 达成协议 phát âm tiếng Việt:
  • [da2 cheng2 xie2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reach agreement