中文 Trung Quốc
達意
达意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận hoặc truyền đạt ý tưởng của một
達意 达意 phát âm tiếng Việt:
[da2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to express or convey one's ideas
達成 达成
達成協議 达成协议
達拉斯 达拉斯
達拉特旗 达拉特旗
達摩 达摩
達文西密碼 达文西密码