中文 Trung Quốc
達德利
达德利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dudley (tên)
達德利 达德利 phát âm tiếng Việt:
[Da2 de2 li4]
Giải thích tiếng Anh
Dudley (name)
達悟族 达悟族
達意 达意
達成 达成
達拉斯 达拉斯
達拉特 达拉特
達拉特旗 达拉特旗