中文 Trung Quốc
達成
达成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được (một thỏa thuận)
để thực hiện
達成 达成 phát âm tiếng Việt:
[da2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to reach (an agreement)
to accomplish
達成協議 达成协议
達拉斯 达拉斯
達拉特 达拉特
達摩 达摩
達文西密碼 达文西密码
達斡爾 达斡尔