中文 Trung Quốc
  • 達成 繁體中文 tranditional chinese達成
  • 达成 简体中文 tranditional chinese达成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt được (một thỏa thuận)
  • để thực hiện
達成 达成 phát âm tiếng Việt:
  • [da2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reach (an agreement)
  • to accomplish