中文 Trung Quốc
遐布
遐布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan xa và rộng
遐布 遐布 phát âm tiếng Việt:
[xia2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to spread far and wide
遐年 遐年
遐心 遐心
遐志 遐志
遐想 遐想
遐方 遐方
遐棄 遐弃