中文 Trung Quốc
遐年
遐年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tuổi lớn
遐年 遐年 phát âm tiếng Việt:
[xia2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
a great age
遐心 遐心
遐志 遐志
遐思 遐思
遐方 遐方
遐棄 遐弃
遐眺 遐眺