中文 Trung Quốc
過過
过过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
để đáp ứng (của một mong muốn vv)
過過 过过 phát âm tiếng Việt:
[guo4 guo5]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy
to satisfy (one's desires etc)
過道 过道
過重 过重
過量 过量
過門 过门
過關 过关
過關斬將 过关斩将