中文 Trung Quốc- 過關斬將
- 过关斩将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vượt qua mọi khó khăn (trên đường đến thành công) (thành ngữ)
- Abbr cho 過五關斬六將|过五关斩六将 [guo4 wu3 guan1 zhan3 liu4 jiang4]
過關斬將 过关斩将 phát âm tiếng Việt:- [guo4 guan1 zhan3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh- to surmount all difficulties (on the way to success) (idiom)
- abbr. for 過五關斬六將|过五关斩六将[guo4 wu3 guan1 zhan3 liu4 jiang4]