中文 Trung Quốc
過道
过道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoạn
hành lang
lối đi
過道 过道 phát âm tiếng Việt:
[guo4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
passageway
corridor
aisle
過重 过重
過量 过量
過錯 过错
過關 过关
過關斬將 过关斩将
過頭 过头