中文 Trung Quốc- 過門
- 过门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đi qua một cửa
- (của một người phụ nữ) kết hôn với
- dàn nhạc interlude trong một vở opera
過門 过门 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pass through a doorway
- (of a woman) to marry
- orchestral music interlude in an opera