中文 Trung Quốc
過重
过重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thừa cân (Giữ hành)
過重 过重 phát âm tiếng Việt:
[guo4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
overweight (luggage)
過量 过量
過錯 过错
過門 过门
過關斬將 过关斩将
過頭 过头
過頭話 过头话