中文 Trung Quốc
過激
过激
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
cực
tích cực
過激 过激 phát âm tiếng Việt:
[guo4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
drastic
extreme
aggressive
過濾 过滤
過濾嘴香煙 过滤嘴香烟
過濾器 过滤器
過熱 过热
過犯 过犯
過猶不及 过犹不及