中文 Trung Quốc
過渡金屬
过渡金属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại chuyển tiếp (hóa học)
過渡金屬 过渡金属 phát âm tiếng Việt:
[guo4 du4 jin1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
transition metal (chemistry)
過激 过激
過濾 过滤
過濾嘴香煙 过滤嘴香烟
過火 过火
過熱 过热
過犯 过犯