中文 Trung Quốc
過早
过早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm
không đúng lúc
kết thúc vội vã (kết thúc)
過早 过早 phát âm tiếng Việt:
[guo4 zao3]
Giải thích tiếng Anh
premature
untimely
over-hasty (conclusion)
過早死亡 过早死亡
過早起爆 过早起爆
過時 过时
過期 过期
過橋貸款 过桥贷款
過氣 过气