中文 Trung Quốc
過早起爆
过早起爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
preinitiation
過早起爆 过早起爆 phát âm tiếng Việt:
[guo4 zao3 qi3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
preinitiation
過時 过时
過時不候 过时不候
過期 过期
過氣 过气
過氧 过氧
過氧化 过氧化