中文 Trung Quốc
  • 過早起爆 繁體中文 tranditional chinese過早起爆
  • 过早起爆 简体中文 tranditional chinese过早起爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • preinitiation
過早起爆 过早起爆 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 zao3 qi3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • preinitiation