中文 Trung Quốc
過早死亡
过早死亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết sớm
過早死亡 过早死亡 phát âm tiếng Việt:
[guo4 zao3 si3 wang2]
Giải thích tiếng Anh
premature death
過早起爆 过早起爆
過時 过时
過時不候 过时不候
過橋貸款 过桥贷款
過氣 过气
過氧 过氧