中文 Trung Quốc
  • 過期 繁體中文 tranditional chinese過期
  • 过期 简体中文 tranditional chinese过期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được quá hạn
  • vượt quá giới hạn thời gian
  • hết hạn (như trong ngày hết hạn)
過期 过期 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be overdue
  • to exceed the time limit
  • to expire (as in expiration date)