中文 Trung Quốc
過期
过期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được quá hạn
vượt quá giới hạn thời gian
hết hạn (như trong ngày hết hạn)
過期 过期 phát âm tiếng Việt:
[guo4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
to be overdue
to exceed the time limit
to expire (as in expiration date)
過橋貸款 过桥贷款
過氣 过气
過氧 过氧
過氧化氫 过氧化氢
過氧化氫酶 过氧化氢酶
過氧化物 过氧化物