中文 Trung Quốc
  • 過時 繁體中文 tranditional chinese過時
  • 过时 简体中文 tranditional chinese过时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểu cũ
  • hết hạn
  • để sau đó hơn thời gian quy định hoặc thoả thuận
過時 过时 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • old-fashioned
  • out of date
  • to be later than the time stipulated or agreed upon