中文 Trung Quốc
過時
过时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu cũ
hết hạn
để sau đó hơn thời gian quy định hoặc thoả thuận
過時 过时 phát âm tiếng Việt:
[guo4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
old-fashioned
out of date
to be later than the time stipulated or agreed upon
過時不候 过时不候
過期 过期
過橋貸款 过桥贷款
過氧 过氧
過氧化 过氧化
過氧化氫 过氧化氢