中文 Trung Quốc
  • 過後 繁體中文 tranditional chinese過後
  • 过后 简体中文 tranditional chinese过后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau sự kiện
過後 过后 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • after the event