中文 Trung Quốc
過失
过失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi
lỗi
sơ suất (luật)
phạm
過失 过失 phát âm tiếng Việt:
[guo4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
error
fault
(law) negligence
delinquency
過失殺人 过失杀人
過失致死罪 过失致死罪
過客 过客
過少 过少
過山車 过山车
過帳 过帐