中文 Trung Quốc
過勞死
过劳死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận (cho vay từ từ tiếng Nhật), tử vong từ làm việc quá sức
過勞死 过劳死 phát âm tiếng Việt:
[guo4 lao2 si3]
Giải thích tiếng Anh
karoshi (loan word from Japanese), death from overwork
過勞肥 过劳肥
過半 过半
過去 过去
過去式 过去式
過去時 过去时
過去經驗 过去经验