中文 Trung Quốc
過剩
过剩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thặng dư
dư thừa
過剩 过剩 phát âm tiếng Việt:
[guo4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
surplus
excess
過勞 过劳
過勞死 过劳死
過勞肥 过劳肥
過去 过去
過去分詞 过去分词
過去式 过去式