中文 Trung Quốc
運行時錯誤
运行时错误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian chạy lỗi (trong máy tính)
運行時錯誤 运行时错误 phát âm tiếng Việt:
[yun4 xing2 shi2 cuo4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
run-time error (in computing)
運行狀況 运行状况
運貨員 运货员
運貨馬車 运货马车
運載 运载
運載火箭 运载火箭
運載量 运载量