中文 Trung Quốc
運載火箭
运载火箭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lửa
運載火箭 运载火箭 phát âm tiếng Việt:
[yun4 zai4 huo3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
carrier rocket
運載量 运载量
運輸 运输
運輸網 运输网
運輸艦 运输舰
運輸量 运输量
運轉 运转