中文 Trung Quốc
運籌
运筹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch
hoạt động
hậu cần
運籌 运筹 phát âm tiếng Việt:
[yun4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
to plan
operations
logistics
運籌學 运筹学
運籌帷幄 运筹帷幄
運籌帷幄之中,決勝千里之外 运筹帷幄之中,决胜千里之外
運行 运行
運行方式 运行方式
運行時 运行时