中文 Trung Quốc- 運算法則
- 运算法则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- quy tắc của tính toán (ngoài ra, trừ, nhân và bộ phận)
- thuật toán
- hình. cho lược đồ
- để tính toán (tức là âm mưu)
運算法則 运算法则 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rules of calculation (addition, subtraction, multiplication and division)
- algorithm
- fig. to scheme
- to calculate (i.e. plot)