中文 Trung Quốc
運移
运移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển (địa chất)
運移 运移 phát âm tiếng Việt:
[yun4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
migration (geology)
運程 运程
運筆 运笔
運算 运算
運算法則 运算法则
運算環境 运算环境
運籌 运筹