中文 Trung Quốc
運筆
运笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bút
Để viết
運筆 运笔 phát âm tiếng Việt:
[yun4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to wield the pen
to write
運算 运算
運算方法 运算方法
運算法則 运算法则
運籌 运筹
運籌學 运筹学
運籌帷幄 运筹帷幄