中文 Trung Quốc
運程
运程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của một tài sản (trong chiêm tinh)
運程 运程 phát âm tiếng Việt:
[yun4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
one's fortune (in astrology)
運筆 运笔
運算 运算
運算方法 运算方法
運算環境 运算环境
運籌 运筹
運籌學 运筹学