中文 Trung Quốc
連動債
连动债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu ý có cấu trúc (tài chính)
連動債 连动债 phát âm tiếng Việt:
[lian2 dong4 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
structured note (finance)
連南瑤族自治縣 连南瑶族自治县
連南縣 连南县
連合 连合
連哄帶騙 连哄带骗
連坐 连坐
連城 连城