中文 Trung Quốc
  • 連動債 繁體中文 tranditional chinese連動債
  • 连动债 简体中文 tranditional chinese连动债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lưu ý có cấu trúc (tài chính)
連動債 连动债 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 dong4 zhai4]

Giải thích tiếng Anh
  • structured note (finance)