中文 Trung Quốc
逢
逢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáp ứng bởi cơ hội
đi ngang qua
đến fawn
逢 逢 phát âm tiếng Việt:
[feng2]
Giải thích tiếng Anh
to meet by chance
to come across
to fawn upon
逢人便講 逢人便讲
逢俉 逢俉
逢凶化吉 逢凶化吉
逢年過節 逢年过节
逢迎 逢迎
逢集 逢集