中文 Trung Quốc
逡巡不前
逡巡不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngần ngại để di chuyển về phía trước
để balk
để tay
逡巡不前 逡巡不前 phát âm tiếng Việt:
[qun1 xun2 bu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to hesitate to move forward
to balk
to jib
逢 逢
逢人便講 逢人便讲
逢俉 逢俉
逢場作戲 逢场作戏
逢年過節 逢年过节
逢迎 逢迎