中文 Trung Quốc
  • 逡巡不前 繁體中文 tranditional chinese逡巡不前
  • 逡巡不前 简体中文 tranditional chinese逡巡不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngần ngại để di chuyển về phía trước
  • để balk
  • để tay
逡巡不前 逡巡不前 phát âm tiếng Việt:
  • [qun1 xun2 bu4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hesitate to move forward
  • to balk
  • to jib