中文 Trung Quốc
逢俉
逢俉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi ngang qua sth đáng sợ
để có một sợ
逢俉 逢俉 phát âm tiếng Việt:
[feng2 wu2]
Giải thích tiếng Anh
to come across sth scary
to have a fright
逢凶化吉 逢凶化吉
逢場作戲 逢场作戏
逢年過節 逢年过节
逢集 逢集
連 连
連 连