中文 Trung Quốc
造林
造林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trồng rừng
造林 造林 phát âm tiếng Việt:
[zao4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
forestation
造橋 造桥
造橋鄉 造桥乡
造次 造次
造福 造福
造福社群 造福社群
造福萬民 造福万民