中文 Trung Quốc
造成問題
造成问题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra một vấn đề
gây ra một vấn đề
造成問題 造成问题 phát âm tiếng Việt:
[zao4 cheng2 wen4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to create an issue
to cause a problem
造林 造林
造橋 造桥
造橋鄉 造桥乡
造物主 造物主
造福 造福
造福社群 造福社群