中文 Trung Quốc
  • 造成問題 繁體中文 tranditional chinese造成問題
  • 造成问题 简体中文 tranditional chinese造成问题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo ra một vấn đề
  • gây ra một vấn đề
造成問題 造成问题 phát âm tiếng Việt:
  • [zao4 cheng2 wen4 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • to create an issue
  • to cause a problem