中文 Trung Quốc
  • 造岩礦物 繁體中文 tranditional chinese造岩礦物
  • 造岩矿物 简体中文 tranditional chinese造岩矿物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoáng vật tạo đá
造岩礦物 造岩矿物 phát âm tiếng Việt:
  • [zao4 yan2 kuang4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • rock-forming mineral