中文 Trung Quốc
造岩礦物
造岩矿物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoáng vật tạo đá
造岩礦物 造岩矿物 phát âm tiếng Việt:
[zao4 yan2 kuang4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
rock-forming mineral
造成 造成
造成問題 造成问题
造林 造林
造橋鄉 造桥乡
造次 造次
造物主 造物主