中文 Trung Quốc
傑作
杰作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt tác
傑作 杰作 phát âm tiếng Việt:
[jie2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
masterpiece
傑克 杰克
傑克·倫敦 杰克·伦敦
傑克森 杰克森
傑出 杰出
傑利蠑螈 杰利蝾螈
傑士派 杰士派