中文 Trung Quốc
  • 傑出 繁體中文 tranditional chinese傑出
  • 杰出 简体中文 tranditional chinese杰出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất sắc
  • phân biệt
  • đáng chú ý
  • nổi bật
  • danh tiếng
傑出 杰出 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • outstanding
  • distinguished
  • remarkable
  • prominent
  • illustrious