中文 Trung Quốc
傑出
杰出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất sắc
phân biệt
đáng chú ý
nổi bật
danh tiếng
傑出 杰出 phát âm tiếng Việt:
[jie2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
outstanding
distinguished
remarkable
prominent
illustrious
傑利蠑螈 杰利蝾螈
傑士派 杰士派
傑夫 杰夫
傑奎琳 杰奎琳
傑奎琳·肯尼迪 杰奎琳·肯尼迪
傑弗遜 杰弗逊