中文 Trung Quốc
  • 傑克森 繁體中文 tranditional chinese傑克森
  • 杰克森 简体中文 tranditional chinese杰克森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Jackson (tên)
傑克森 杰克森 phát âm tiếng Việt:
  • [Jie2 ke4 sen1]

Giải thích tiếng Anh
  • Jackson (name)